Buổi 1. giới thiệu về khoá học | |
Buổi 2. Stl c++ (vector, pair, map, unorder_map, set, multiset) | |
Buổi 3. Contest stl 1 + 2 | |
Buổi 4a. Cách viết hàm sắp xếp | |
Buổi 4b. Tiếp part 1, modulo, gcd, extended euclid, sàng nguyên tố, số nguyên tố, a^b, phi hàm euler. | |
Buổi 5. Chữa contest số học 1 | |
Buổi 6. Chữa contest số học 2 | |
Buổi 7. Chữa contest tổ hợp | |
Buổi 8. bitwise, bitmask, bitset | |
Buổi 9. Contest sorting | |
Buổi 10. Chữa contest bitwise, bitmask, bitset | |
Buổi 11. bitmask – Miller rabin | |
Buổi 12. BIT (fenwick tree) lý thuyết | |
Buổi 13. 2 con trỏ | |
Buổi 14. Binary search, lower_bound, upper_bound, ternary search | |
Buổi 15. quy hoạch động | |
Buổi 16. Quy hoạch động trên cây 28tech | |
Buổi 17. Đồ thị dfs bfs P1 | |
Buổi 18. Đồ thị dfs bfs P2 | |
Buổi 19. Chữa bài đồ thị – RMQ | |
Buổi 20. Bài tập dfsbfs part 1 | |
Buổi 21. Segment tree lazy update | |
Buổi 22. Segment Tree | |
Buổi 23. Segment tree (IT) | |
Buổi 24. Fenwick tree | |
Buổi 25. Binary Search | |
Buổi 26. (Code trâu, duyệt bitmask, đệ quy, duyệt phân tập, 1 vài bài segment tree) | |
Buổi 27. Đường đi ngắn nhất (Dijkstra, Floyd) | |
Buổi 28. Nhân ma trận | |
Buổi 29. Cây khung nhỏ nhất (Minimum Spanning Tree) | |
Buổi 30. DSU Disjoint Sets Union | |
Buổi 31. HASH – So khớp chuỗi | |
Buổi 32. Max sum submatrix C++ (Hình chữ nhật con có tổng lớn nhất) – Reup | |
Buổi 33. NB Stack Dequeue | |
Buổi 34. zbonus 1 | |
Buổi 35. zbonus 2 | |
Buổi 36. LCA (Tổ tiên chung gần nhất), Euler tour, Segment Tree trên cây | |
Buổi 37. KMP – Z function | |
Buổi 38. Trie – cây tiền tố | |